1 |
drainống dẫn nước
|
2 |
drain ống dẫn lưu; rút; tháo; tiêu
|
3 |
drain Ống dẫn (nước... ), cống, rãnh, mương, máng. | Ống dẫn lưu. | Sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ. | : ''a '''drain''' on someone's purse'' — sự bòn rút tiền của ai | Hớp n [..]
|
<< drag | dynamite >> |