1 |
dog[dɔg]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chó chó săn chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf ); cáo đực ( (cũng) dog fox ) kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn gã, thằng chaa sly d [..]
|
2 |
dog| dog dog (dôg, dŏg) noun 1. A domesticated carnivorous mammal (Canis familiaris) related to the foxes and wolves and raised in a wide variety of breeds. 2. Any of various carnivorous [..]
|
3 |
dogchó
|
4 |
dogTrong tiếng Anh, "dog" tức là con chó (chó).
|
<< computer | gray >> |