1 |
gray[grei]|Cách viết khác : grey [grei] như grey Chuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
gray| gray gray also grey (grā) adjective grayer also greyer, grayest greyest 1. Color. Of or relating to an achromatic color of any lightness between the extremes of black and white. 2. a. Dul [..]
|
3 |
grayGray, ký hiệu: Gy, theo Hệ đo lường quốc tế gray là đơn vị đo lượng hấp thụ bức xạ ion hóa tuyệt đối. Tên đơn vị được đặt theo tên nhà vật lý người Anh Louis Harold Gray. [..]
|
<< dog | awareness >> |