Ý nghĩa của từ gray là gì:
gray nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gray. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gray mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

gray


[grei]|Cách viết khác : grey [grei] như grey Chuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gray


| gray gray also grey (grā) adjective grayer also greyer, grayest greyest 1. Color. Of or relating to an achromatic color of any lightness between the extremes of black and white. 2. a. Dul [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gray


Gray, ký hiệu: Gy, theo Hệ đo lường quốc tế gray là đơn vị đo lượng hấp thụ bức xạ ion hóa tuyệt đối. Tên đơn vị được đặt theo tên nhà vật lý người Anh Louis Harold Gray. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< stock exchange found >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa