1 |
computer| computer computer (kəm-pyʹtər) noun 1. A device that computes, especially a programmable electronic machine that performs high-speed mathematical or logical operatio [..]
|
2 |
computerMáy tính, cũng gọi là máy vi tính hay máy điện toán, là những thiết bị hay hệ thống dùng để tính toán hay kiểm soát các hoạt động mà có thể biểu diễn dưới dạng số hay quy luật lôgic.
Máy tính được lắ [..]
|
3 |
computer[kəm'pju:tə]|danh từ thiết bị điện tử để lưu trữ và phân tích thông tin được đưa vào, làm các tính toán hoặc tự động điều khiển các máy móc; máy tính; máy điện toánthe quarterly reports have been proc [..]
|
dog >> |