1 |
dentistnha sĩ
|
2 |
dentist Nha sĩ, thầy thuốc chữa răng. | Thợ trồng răng.
|
3 |
dentist['dentist]|danh từ người làm công việc hàn, làm sạch, nhổ răng và lắp răng giả; nha sĩChuyên ngành Anh - Việt
|
4 |
dentist nha sĩ
|
<< density | depth >> |