Ý nghĩa của từ density là gì:
density nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ density. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa density mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

density


Tính dày đặc. | Sự đông đúc, sự trù mật. | Độ dày, mật độ, độ chặt. | : ''molecular '''density''''' — mật độ phân tử | Khối lượng riêng. | Tính đần độn, tính ngu đần. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

density


Tỉ khối
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

density


mật độ
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

density


1.độ dày, mật độ  2.(vật lý) tương quan giữa trọng lượng và khối lượng; tỷ trọng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

density


Khối lượng riêng; khối lượng của vật chất trên một đơn vị thể tích xác định.
Nguồn: community.h2vn.com (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

density


['densiti]|danh từ tính chất dày đặc, đông đúc, rậm rạp độ dày; mật độmolecular density mật độ phân tử (vật lý) tương quan giữa trọng lượng và khối lượng; tỷ trọng tính đần độn, tính ngu đầnChuyên ngà [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

density


Khối lượng riêng; khối lượng của vật chất trên một đơn vị thể tích xác định.
Nguồn: tienganh.com.vn





<< dense dentate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa