1 |
density Tính dày đặc. | Sự đông đúc, sự trù mật. | Độ dày, mật độ, độ chặt. | : ''molecular '''density''''' — mật độ phân tử | Khối lượng riêng. | Tính đần độn, tính ngu đần. [..]
|
2 |
densityTỉ khối
|
3 |
densitymật độ
|
4 |
density1.độ dày, mật độ 2.(vật lý) tương quan giữa trọng lượng và khối lượng; tỷ trọng
|
5 |
densityKhối lượng riêng; khối lượng của vật chất trên một đơn vị thể tích xác định.
|
6 |
density['densiti]|danh từ tính chất dày đặc, đông đúc, rậm rạp độ dày; mật độmolecular density mật độ phân tử (vật lý) tương quan giữa trọng lượng và khối lượng; tỷ trọng tính đần độn, tính ngu đầnChuyên ngà [..]
|
7 |
densityKhối lượng riêng; khối lượng của vật chất trên một đơn vị thể tích xác định.
|
<< dell | dentist >> |