1 |
depthĐậm hay nhạt của màu sắc.
|
2 |
depth[depθ]|danh từ chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dàythe depth of a river chiều sâu của con sônga well five meters in depth giếng sâu năm métatmospheric depth độ dày của khí quyển (từ lóng) sự sâu xa, tính [..]
|
3 |
depth1. chiều sâu, độ sâu 2. chiều dày (vỉa) 3. độ đậm (của màu sắc)~ of compensation chiều sâu bù trừ (trọng lực)~ of cover chiều dày lớp phủ~ of focus độ sâu tâm động đất~ of folding độ sâu của chuyển động uốn nếp~ of freezing độ sâu đóng băng~ of frictional resistance độ sâu của sức đề kháng ma sát~ of frost độ sâu băng giá~ o [..]
|
4 |
depth Chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày. | : ''the '''depth''' of a river'' — chiều sâu của con sông | : ''a well five meters in '''depth''''' — giếng sâu năm mét | : ''atmospheric '''depth''''' — độ dà [..]
|
5 |
depthCảm giác về khoảng cách (gần đến xa) của các nhạc cụ khác nhau.
|
<< dentist | description >> |