Ý nghĩa của từ depth là gì:
depth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ depth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa depth mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

depth


Đậm hay nhạt của màu sắc.
Nguồn: 24hlamdep.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

depth


[depθ]|danh từ chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dàythe depth of a river chiều sâu của con sônga well five meters in depth giếng sâu năm métatmospheric depth độ dày của khí quyển (từ lóng) sự sâu xa, tính [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

depth


1. chiều sâu, độ sâu   2. chiều dày (vỉa)  3. độ đậm (của màu sắc)~ of compensation chiều sâu bù trừ (trọng lực)~ of cover  chiều dày lớp phủ~ of focus độ sâu tâm động đất~ of folding độ sâu của chuyển động uốn nếp~ of freezing độ sâu đóng băng~ of frictional resistance độ sâu của sức đề kháng ma sát~ of frost độ sâu băng giá~ o [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

depth


Chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày. | : ''the '''depth''' of a river'' — chiều sâu của con sông | : ''a well five meters in '''depth''''' — giếng sâu năm mét | : ''atmospheric '''depth''''' — độ dà [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

depth


Cảm giác về khoảng cách (gần đến xa) của các nhạc cụ khác nhau.
Nguồn: ido.com.vn





<< departure derelict >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa