Ý nghĩa của từ description là gì:
description nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ description. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa description mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

description


[dis'krip∫n]|danh từ sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tảbeyond description không thể tả được diện mạo, tướng mạo, hình dạng sự vạch, sự vẽ (hình) (thông tục) hạng, loạibooks of every description s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

description


Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả. | : ''beyond '''description''''' — không thể tả được | Diện mạo, tướng mạo, hình dạng. | Sự vạch, sự vẽ (hình). | Hạng, loại. | : ''books of every '''des [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

description


| description description (dĭ-skrĭpʹshən) noun 1. The act, process, or technique of describing. 2. A statement or an account describing something: published a description of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

description


sự mô tả~ of topography sự mô tả đặc điểm địa hìnhboundary ~ sự mô tả danh giớifield ~ sự mô tả [ngoài trời, ngoài thực địa]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< depth destruction >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa