1 |
description[dis'krip∫n]|danh từ sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tảbeyond description không thể tả được diện mạo, tướng mạo, hình dạng sự vạch, sự vẽ (hình) (thông tục) hạng, loạibooks of every description s [..]
|
2 |
description Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả. | : ''beyond '''description''''' — không thể tả được | Diện mạo, tướng mạo, hình dạng. | Sự vạch, sự vẽ (hình). | Hạng, loại. | : ''books of every '''des [..]
|
3 |
description| description description (dĭ-skrĭpʹshən) noun 1. The act, process, or technique of describing. 2. A statement or an account describing something: published a description of [..]
|
4 |
descriptionsự mô tả~ of topography sự mô tả đặc điểm địa hìnhboundary ~ sự mô tả danh giớifield ~ sự mô tả [ngoài trời, ngoài thực địa]
|
<< depth | destruction >> |