1 |
destruction[dis'trʌk∫n]|danh từ sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chếtChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
2 |
destructionsự phá huỷ,sự phá hoạiforest ~ sự phá hoại rừng
|
3 |
destruction Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt. | Nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết. | Sự phá hủy, sự phá đổ. | Sự hủy di [..]
|
<< description | detective >> |