1 |
daisyhoa cúc
|
2 |
daisyCó nghĩa là hoa cúc, đây là một loài hoa thuộc họ hoa hướng dương, có đủ các màu sắc: vàng, trắng, tím... hoa này có các cánh nhỏ dài xếp khít vào nhau tạo thành hình tròn rất đẹp.
|
3 |
daisy- Danh từ +(thực vật học) cây cúc: daisy + Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất vd: as fresh as a daisy- tươi như hoa to turn up one's toes to the daisies (từ lóng) chết, ngủ với giun daisy wheel (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi - Kỹ thuật chung :cây cúc - Kinh tế : nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)
|
4 |
daisy Cây cúc. | Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất.
|
<< current | dash >> |