1 |
dash Sự va chạm, sự đụng mạnh. | Tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ. | Sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào. | : ''to make a '''dash''' at (against) the enemy'' — lao tới kẻ thù | : ''to make a '''dash [..]
|
2 |
dashvạch nét, gạch nối
|
<< daisy | daylight >> |