1 |
current['kʌrənt]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điệndirect current dòng điện một chiềualternative current dòng điện xoay chiều dòng, luồng, chiều, hướng (d [..]
|
2 |
currentlà tính từ trong tiếng anh có nghĩa là hiện tại, xảy ra bây giờ, thời điểm hiện tại. ví dụ current prices nghĩa là giá hiện tại a budget for the current year nghĩa là ngân sách cho năm nay your current employer nghĩa là ông chủ hiện thời của bạn
|
3 |
current Dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện. | : ''direct '''current''''' — dòng điện một chiều | : ''alternative '''current''''' — dòng điện xoay chiều | Dòng, luồng, chiều, hướng ( [..]
|
4 |
current| current current (kûrʹənt, kŭrʹ-) adjective 1. Abbr. cur. a. Belonging to the present time: current events; current leaders. b. Being in progress now: current negotiation [..]
|
<< cupboard | daisy >> |