1 |
cupboard Tủ (có ngăn), tủ búp phê. | : ''a kitchen '''cupboard''''' — tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp | : ''a clothes '''cupboard''''' — tủ đựng quần áo
|
2 |
cupboardtủ chén
|
3 |
cupboard['kʌpbəd]|danh từ bộ giá đỡ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ lya kitchen cupboard tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp, chạnairing cupboard tủ hong quầ [..]
|
4 |
cupboardNghĩa của từ: tủ, kệ,... Có thể dùng để chỉ một chiếc tủ lớn để chứa quần áo. Ngoài ra cũng có thể là một ngăn tủ hay chiếc tủ đứng nhỏ để xắp chén đĩa vào. Điểm đặc biệt là "cupboard" có kệ, ngăn kéo hoặc cánh cửa tủ.
|
<< cucumber | current >> |