Ý nghĩa của từ dân cư là gì:
dân cư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ dân cư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dân cư mình

1

45 Thumbs up   10 Thumbs down

dân cư


dt. Toàn bộ những người đang cư trú trên một địa bàn lãnh thổ nhất định một cách tự nhiên qua lịch sử và phát triển không ngừng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

dân cư


cư dân trong một vùng sống trong một lãnh thổ nào đó
dân cư - Ngày 02 tháng 5 năm 2017

3

9 Thumbs up   7 Thumbs down

dân cư


la nguoi song o tren lanh tho nao do
su su - Ngày 20 tháng 8 năm 2015

4

7 Thumbs up   6 Thumbs down

dân cư


dan cu la nhung nguoi song trong mot lanh tho gan nha
han - Ngày 24 tháng 8 năm 2015

5

15 Thumbs up   16 Thumbs down

dân cư


Toàn bộ những người đang cư trú trên một địa bàn lãnh thổ nhất định một cách tự nhiên qua lịch sử và phát triển không ngừng, có thể có những mối quan hệ nhất định với nhau, như quan hệ họ hàng, quan [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dân cư


Dân cư là tổng số dân sinh sống trên một lãnh thổ nhât định, được tính ở một thời điểm cụ thể.
Uyên - Ngày 22 tháng 10 năm 2020

7

14 Thumbs up   18 Thumbs down

dân cư


Thuật ngữ chỉ chung tất cả những người dân sinh sống trên một lãnh thổ. Tuỳ điều kiện của môi trường tự nhiên và kinh tế xã hội mà dân cư các lãnh thổ khác nhau có tập quán cư trú, sản xuất và tiêu dùng khác nhau. Cũng tuỳ thuộc vào các điều kiện trên và trình độ phát triển của xã hội, sự tái sản xuất dân cư, số lượng, mật độ, cấu trúc dân cư, sự b [..]
Nguồn: diendankienthuc.net (offline)

8

9 Thumbs up   18 Thumbs down

dân cư


dt. Toàn bộ những người đang cư trú trên một địa bàn lãnh thổ nhất định một cách tự nhiên qua lịch sử và phát triển không ngừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân cư". Những từ phát âm/đánh vần [..]
Nguồn: vdict.com

9

9 Thumbs up   18 Thumbs down

dân cư


cư dân trong một vùng (nói tổng quát) dân cư thưa thớt khu vực đông dân cư
Nguồn: tratu.soha.vn





<< dân chủ dân luật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa