1 |
dân sinh Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân nói chung. | : ''Cải thiện '''dân sinh'''.''
|
2 |
dân sinhdt. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân nói chung: cải thiện dân sinh.
|
3 |
dân sinhdt. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân nói chung: cải thiện dân sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân sinh". Những từ có chứa "dân sinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
4 |
dân sinhsinh kế, sinh hoạt của nhân dân cầu chui dân sinh nâng cao dân trí để góp phần cải thiện dân sinh
|
<< dân cư | dân vận >> |