Ý nghĩa của từ cry là gì:
cry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cry mình

1

10   8

cry


[krai]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)a cry for help tiếng kêu cứua cry of triumph t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0   0

cry


Động từ: khóc, la, hò hét,...
Ví dụ: Cô ấy đã khóc rất nhiều sau khi để lạc mất con cún của mình. (She cried a lot after realizing that she lost her dog.)

Danh từ: tiếng hò reo, tiếng la hét.
Ví dụ: Tiếng hò reo vẫn chưa giảm nhiệt dù đã 12 giờ khuya. (The cry is still clear and loud even though it turns to midnight.)
nga - Ngày 20 tháng 10 năm 2018

3

6   8

cry


- danh từ: tiếng kêu la, hét, khóc
ví dụ: She is having a good cry ( cô ý đang khóc nức nở kia kìa)
- động từ: kêu gào, thét, la hét, khóc lóc
ví dụ: Because of her father's death, that poor girl is crying bitter tears
( vì cái chết của cha, cô bé tội nghiệp đó đang khóc lóc thảm thiết)
gracehuong - Ngày 05 tháng 8 năm 2013

4

7   10

cry


Tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ... ). | : ''a '''cry''' for help'' — tiếng kêu cứu | : ''a '''cry''' of triumph'' — tiếng h [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

6   9

cry


Cry là đĩa đơn của Michael Jackson trong album Invincible, được sáng tác bởi R.Kelly, đây là một trong ba bài hát R.Kelly sáng tác cho Jackson sau You Are Not Alone và One Mor [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

Thêm ý nghĩa của cry
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< crust cucumber >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa