1 |
cry[krai]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)a cry for help tiếng kêu cứua cry of triumph tiếng hò reo chiến thắng tiếng rao hàng ng [..]
|
2 |
cryĐộng từ: khóc, la, hò hét,... Ví dụ: Cô ấy đã khóc rất nhiều sau khi để lạc mất con cún của mình. (She cried a lot after realizing that she lost her dog.) Danh từ: tiếng hò reo, tiếng la hét. Ví dụ: Tiếng hò reo vẫn chưa giảm nhiệt dù đã 12 giờ khuya. (The cry is still clear and loud even though it turns to midnight.)
|
3 |
cry- danh từ: tiếng kêu la, hét, khóc ví dụ: She is having a good cry ( cô ý đang khóc nức nở kia kìa) - động từ: kêu gào, thét, la hét, khóc lóc ví dụ: Because of her father's death, that poor girl is crying bitter tears ( vì cái chết của cha, cô bé tội nghiệp đó đang khóc lóc thảm thiết)
|
4 |
cry Tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ... ). | : ''a '''cry''' for help'' — tiếng kêu cứu | : ''a '''cry''' of triumph'' — tiếng hò reo chiến thắng | Tiếng rao hà [..]
|
5 |
cryCry là đĩa đơn của Michael Jackson trong album Invincible, được sáng tác bởi R.Kelly, đây là một trong ba bài hát R.Kelly sáng tác cho Jackson sau You Are Not Alone và One More Chance.Bài hát này đạ đ [..]
|
<< crust | cucumber >> |