1 |
crop| crop crop (krŏp) noun 1. a. Cultivated plants or agricultural produce, such as grain, vegetables, or fruit. b. The total yield of such produce in a particular season or place. 2. A group, [..]
|
2 |
crop Vụ, mùa; thu hoạch của một vụ. | : ''potato '''crop''''' — vụ khoai | Cây trồng. | : ''technical (industrial) crops'' — cây công nghiệp | Cụm, nhom, loạt, tập. | : ''a '''crop''' of questions'' [..]
|
3 |
crop[krɔp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ vụ, mùa; thu hoạch của một vụpotato crop vụ khoai ( số nhiều) cây trồngtechnical (industrial ) crops cây công nghiệp cụm, nhóm, loạt, tậpa crop o [..]
|
4 |
cropcắt xén ảnh. Chức năng này thực hiện trên các phần mềm xử lý ảnh.
|
5 |
cropcắt xén ảnh. Chức năng này thực hiện trên các phần mềm xử lý ảnh.
|
<< critical | crown >> |