1 |
critical Phê bình, phê phán. | Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều. | Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch. | : ''to be in a '''critical''' condition'' — ở trong tình trạng nguy [..]
|
2 |
critical['kritikəl]|tính từ ( critical of somebody / something ) chỉ trích; chê bai; phê phána critical remark , report lời nhận xét, báo cáo phê phánthe inquiry was critical of her work cuộc điều tra có ý ch [..]
|
3 |
critical| critical critical (krĭtʹĭ-kəl) adjective Abbr. crit. 1. Inclined to judge severely and find fault. 2. Characterized by careful, exact evaluation and judgment: a critical re [..]
|
4 |
criticalTính từ: - Nói rằng ai đó hoặc một cái gì đó là xấu hoặc sai - Về tầm quan trọng lớn nhất đối với cách mọi thứ có thể xảy ra - Đưa ra ý kiến hoặc đánh giá về sách, vở kịch, phim,... - Cực kỳ nghiêm trọng hoặc nguy hiểm
|
5 |
critical nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
|
<< creature | crop >> |