Ý nghĩa của từ critical là gì:
critical nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ critical. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa critical mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

critical


Phê bình, phê phán. | Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều. | Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch. | : ''to be in a '''critical''' condition'' — ở trong tình trạng nguy [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

critical


['kritikəl]|tính từ ( critical of somebody / something ) chỉ trích; chê bai; phê phána critical remark , report lời nhận xét, báo cáo phê phánthe inquiry was critical of her work cuộc điều tra có ý ch [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

critical


| critical critical (krĭtʹĭ-kəl) adjective Abbr. crit. 1. Inclined to judge severely and find fault. 2. Characterized by careful, exact evaluation and judgment: a critical re [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

critical


Tính từ:
- Nói rằng ai đó hoặc một cái gì đó là xấu hoặc sai
- Về tầm quan trọng lớn nhất đối với cách mọi thứ có thể xảy ra
- Đưa ra ý kiến ​​hoặc đánh giá về sách, vở kịch, phim,...
- Cực kỳ nghiêm trọng hoặc nguy hiểm
la gi - 2019-09-25

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

critical


                                     nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< creature crop >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa