1 |
creature Sinh vật, loài vật. | Người, kẻ. | : ''a poor '''creature''''' — kẻ đáng thương | : ''a good '''creature''''' — kẻ có lòng tốt | Kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, thuộc hạ. | : '''''creature''' of the dic [..]
|
2 |
creature['kri:t∫ə]|danh từ sinh vật, loài vật người, kẻa poor creature kẻ đáng thươnga good creature kẻ có lòng tốt kẻ dưới, tay sai, bộ hạcreature of the dictator tay sai của tên độc tài ( the creature ) rượ [..]
|
3 |
creaturecreature of the times:là tay sai của thời gian
|
<< cow | critical >> |