1 |
cow Bò cái. | : ''to milk the '''cow''''' — vắt bò sữa | : ''milking '''cow''''' — bò sữa | : ''a '''cow''' eith (in) calf'' — bò chửa | Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái. | Doạ nạt, th [..]
|
2 |
cow[kau]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bò cáito milk the cow vắt sữa bòmilking cow bò sữaa cow with calf bò chửa voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cáicows and kisses (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ [..]
|
3 |
cowbò
|
4 |
cowCrude oil washing
|
5 |
cowy nghia la bo bo la bo sua ngia la cow la bo sua
|
<< county | creature >> |