1 |
crown Mũ miện; vua, ngôi vua. | : ''to wear the '''crown''''' — làm vua | : ''to come to the '''crown''''' — lên ngôi vua | Vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng. | : ''the '''crown [..]
|
2 |
crownLà nút vặn ở bên cạnh để điều chỉnh ngày và giờ. Một số dòng cơ còn có thêm chức năng lên dây cót cho đồng hồ cơ.
|
3 |
crown[kraun]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mũ miện; vua, ngôi vuato wear the crown làm vuato come to the crown lên ngôi vua vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởngthe crown of vict [..]
|
4 |
crownNúm khía răng cưa bên mặt vỏ đồng hồ dùng để lên dây và chỉnh thời gian cho đồng hồ. Cylinder Movement (Cơ chế chuyển động hình trụ)
|
5 |
crown| crown crown (kroun) noun Abbr. cr. 1. An ornamental circlet or head covering, often made of precious metal set with jewels and worn as a symbol of sovereignty. 2. Often Crown (kroun) a. The po [..]
|
<< crop | crust >> |