1 |
cough[kɔf]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chứng ho; sự ho; tiếng hoto have a bad cough bị ho nặngchurchyard cough (xem) churchyard to give a [slight ] cough đằng hắngnội động từ hoto cough down ho ầm lê [..]
|
2 |
coughho
|
3 |
cough Chứng ho; sự ho; tiếng ho. | : ''to have a bad '''cough''''' — bị ho nặng | Ho.
|
4 |
cough ho
|
<< corn | country >> |