1 |
countryNhạc đồng quê là một thể loại nhạc pha trộn truyền thống được tìm thấy phổ biến ở Mỹ và Canada. Nguồn gốc của nhạc đồng quê hiện nay là nhạc dân ca truyền thống của người da trắng, nhạc của người Celt [..]
|
2 |
country['kʌntri]|danh từ nước, quốc gia đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở nhân dân (một nước) vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vựcdensely wooded country vùng cây cối rậm rạpthis is unknown countr [..]
|
3 |
country| country country (kŭnʹtrē) noun plural countries 1. a. A nation or state. b. The territory of a nation or state; land. c. The people of a nation or state; populace: The whole countr [..]
|
4 |
countrynông thôn
|
5 |
countryCountry có nghĩa là quê hương, đất nước
|
6 |
countrynhạc đồng quê
|
7 |
country Nước, quốc gia. | Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở. | Nhân dân (một nước). | Số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực. | : ''densely wooded '''country''''' — vùng cây cối rậm rạp | [..]
|
8 |
countrynông thôn
|
<< cough | county >> |