1 |
corn Chai (chân). | Hạt ngũ cốc. | Cây ngũ cốc. | Ngô, bắp ((cũng) Indian corn). | , (thông tục) rượu ngô. | Muối bằng muối hột, muối (thịt... ). | : '''''corn''' ed beef'' — thịt bò muối | Viên [..]
|
2 |
cornngô
|
<< copper | cough >> |