Ý nghĩa của từ copper là gì:
copper nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ copper. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa copper mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

copper


Cảnh sát, mật thám, cớm. | Đồng (đỏ). | Đồng xu đồng. | Thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng. | Mồm, miệng, cổ họng. | : ''to have hot coppers'' — miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

copper


['kɔpə]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm đồng đỏ đồng xu thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng (thông tục) mồm, miệng, cổ họngto have hot coppers miện [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

copper


đồng đỏ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< control corn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa