1 |
copper Cảnh sát, mật thám, cớm. | Đồng (đỏ). | Đồng xu đồng. | Thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng. | Mồm, miệng, cổ họng. | : ''to have hot coppers'' — miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu) [..]
|
2 |
copper['kɔpə]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm đồng đỏ đồng xu thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng (thông tục) mồm, miệng, cổ họngto have hot coppers miện [..]
|
3 |
copperđồng đỏ
|
<< control | corn >> |