1 |
coldlạnh
|
2 |
cold| cold cold (kōld) adjective colder, coldest 1. a. Having a low temperature. b. Having a temperature lower than normal body temperature. c. Feeling no warmth; uncomfortably chilled. 2. a. M [..]
|
3 |
cold Lạnh, lạnh lẽo, nguội. | : '''''cold''' water'' — nước lạnh | : ''I'm '''cold''''' — tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh | : '''''cold''' in death'' — chết cứng | : '''''cold''' meat'' — thịt nguội | : ' [..]
|
4 |
coldcảm lạnh
|
5 |
cold chứng cảm lạnh
|
6 |
cold[kould]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ lạnh, lạnh lẽo, nguộicold water nước lạnhI'm cold tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnhcold meat thịt nguộicold shoulder vai cừu quay để nguội phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nh [..]
|
<< closet | comfort >> |