1 |
closet Buồng nhỏ, buồng riêng. | Phòng để đồ; phòng kho. | Phòng hội ý; phòng họp kín. | Tủ đóng trong tường. | Nhà vệ sinh ((cũng) water closet). | Giữ trong buồng riêng. | : ''to be closeted with s [..]
|
2 |
closet['klɔzit]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ buồng nhỏ, buồng riêng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kíncloset play kịch để đọc (không phải để d [..]
|
<< cliff | cold >> |