1 |
comfort Sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi. | : ''a few words of '''comfort''''' — vài lời an ủi | : ''to be a '''comfort''' to someone'' — là nguồn an ủi của [..]
|
2 |
comfort['kʌmfət]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự an ủi; người an ủi; nguồn an ủia few words of comfort vài lời an ủito be a comfort to someone là nguồn an ủi của aicold comfort lời an ủi nhạt nhẽothe [..]
|
<< cold | comma >> |