Ý nghĩa của từ comfort là gì:
comfort nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ comfort. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa comfort mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

comfort


Sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi. | : ''a few words of '''comfort''''' — vài lời an ủi | : ''to be a '''comfort''' to someone'' — là nguồn an ủi của [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

comfort


['kʌmfət]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự an ủi; người an ủi; nguồn an ủia few words of comfort vài lời an ủito be a comfort to someone là nguồn an ủi của aicold comfort lời an ủi nhạt nhẽothe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< cold comma >>