Ý nghĩa của từ comma là gì:
comma nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ comma. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa comma mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

comma


Dấu phẩy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

comma


['kɔmə]|danh từ dấu phẩyinverted commas dấu ngoặc képChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

comma


Dấu phẩy
Nguồn: idesign.vn (offline)





<< comity command >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa