Ý nghĩa của từ command là gì:
command nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ command. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa command mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

command


Lệnh, mệnh lệnh. | : ''to give a '''command''''' — ra mệnh lệnh | Quyền chỉ huy, quyền điều khiển. | Sự làm chủ. | : ''the '''command''' of the sea'' — sự làm chủ trên mặt biển | Sự kiềm chế, sự [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

command


[kə'mɑ:nd]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lệnh, mệnh lệnhto give a command ra mệnh lệnh quyền chỉ huy, quyền điều khiểncommand post sở chỉ huy sự làm chủthe command of the sea sự làm [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

command


| command command (kə-măndʹ) verb commanded, commanding, commands   verb, transitive 1. To direct with authority; give orders to. 2. To have control or authority over; rule: [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< comma common >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa