1 |
command Lệnh, mệnh lệnh. | : ''to give a '''command''''' — ra mệnh lệnh | Quyền chỉ huy, quyền điều khiển. | Sự làm chủ. | : ''the '''command''' of the sea'' — sự làm chủ trên mặt biển | Sự kiềm chế, sự [..]
|
2 |
command[kə'mɑ:nd]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lệnh, mệnh lệnhto give a command ra mệnh lệnh quyền chỉ huy, quyền điều khiểncommand post sở chỉ huy sự làm chủthe command of the sea sự làm [..]
|
3 |
command| command command (kə-măndʹ) verb commanded, commanding, commands verb, transitive 1. To direct with authority; give orders to. 2. To have control or authority over; rule: [..]
|
<< comma | common >> |