Ý nghĩa của từ common là gì:
common nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ common. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa common mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

common


['kɔmən]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về, được chia sẻ bởi, được làm hoặc có ảnh hưởng đến hai hoặc nhiều người, hoặc đa số của một nhóm, một cộng đồng; chungcommon property /ownership tài sản/ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

common


Chung, công, công cộng. | : ''a '''common''' language'' — ngôn ngữ chung | : '''''common''' ground'' — điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận) | : '''''common''' noun'' — danh từ chu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

common


| common common (kŏmʹən) adjective Abbr. com. 1. a. Belonging equally to or shared equally by two or more; joint: common interests. b. Of or relating to the community as a whole; pub [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< commit community >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa