1 |
common['kɔmən]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về, được chia sẻ bởi, được làm hoặc có ảnh hưởng đến hai hoặc nhiều người, hoặc đa số của một nhóm, một cộng đồng; chungcommon property /ownership tài sản/ [..]
|
2 |
common Chung, công, công cộng. | : ''a '''common''' language'' — ngôn ngữ chung | : '''''common''' ground'' — điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận) | : '''''common''' noun'' — danh từ chu [..]
|
3 |
common| common common (kŏmʹən) adjective Abbr. com. 1. a. Belonging equally to or shared equally by two or more; joint: common interests. b. Of or relating to the community as a whole; pub [..]
|
<< command | community >> |