Ý nghĩa của từ community là gì:
community nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ community. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa community mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

community


Địa phương
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 11 tháng 11, 2015

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

community


cong dong
2e1e2 - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2015

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

community


Dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh... ). | : ''we must work for the welfare of the '''community''''' — chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân | Phư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

community


| community community (kə-myʹnĭ-tē) noun Abbr. com. 1. a. A group of people living in the same locality and under the same government. b. The district or locality in whi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

3 Thumbs up   4 Thumbs down

community


[kə'mju:niti]|danh từ toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...; cộng đồngwe must work for the welfare of the community chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của cộng đồng phường; [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

4 Thumbs up   5 Thumbs down

community


Quần xã
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< common company >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa