1 |
communityĐịa phương
|
2 |
communitycong dong
|
3 |
community Dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh... ). | : ''we must work for the welfare of the '''community''''' — chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân | Phư [..]
|
4 |
community| community community (kə-myʹnĭ-tē) noun Abbr. com. 1. a. A group of people living in the same locality and under the same government. b. The district or locality in whi [..]
|
5 |
community[kə'mju:niti]|danh từ toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...; cộng đồngwe must work for the welfare of the community chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của cộng đồng phường; [..]
|
6 |
communityQuần xã
|
<< common | comparison >> |