Ý nghĩa của từ col là gì:
col nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ col. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa col mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

col


Đèo. | Cổ. | : '''''Col''' de bouteille'' — cổ chai | : '''''col''' de l’utérus'' — (giải phẫu) cổ tử cung | Cổ áo. | Đèo. | : '''''Col''' inaccessible'' — đèo không thể tới được | : ''faux '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

col


Một tên gọi khác của dân tộc Co.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

col


Của colonel.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

col


Một tên gọi khác của dân tộc Co. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Col". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Col": . Cl Col Cul
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

col


Người Co còn có tên gọi khác: Cor (Kor), Col, Cùa, Trầu. Người Co là một trong số 54 dân tộc ở Việt Nam Người Co nói tiếng Co (Cùa), một ngôn ngữ thuộc ngữ tộc Môn-Khmer. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

col


colonel: Đại tá.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

col


Một tên gọi khác của dân tộc Co
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ps premises >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa