1 |
col Đèo. | Cổ. | : '''''Col''' de bouteille'' — cổ chai | : '''''col''' de l’utérus'' — (giải phẫu) cổ tử cung | Cổ áo. | Đèo. | : '''''Col''' inaccessible'' — đèo không thể tới được | : ''faux '' [..]
|
2 |
col Một tên gọi khác của dân tộc Co.
|
3 |
col Của colonel.
|
4 |
colMột tên gọi khác của dân tộc Co. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Col". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Col": . Cl Col Cul
|
5 |
colNgười Co còn có tên gọi khác: Cor (Kor), Col, Cùa, Trầu. Người Co là một trong số 54 dân tộc ở Việt Nam
Người Co nói tiếng Co (Cùa), một ngôn ngữ thuộc ngữ tộc Môn-Khmer.
[..]
|
6 |
colcolonel: Đại tá.
|
7 |
colMột tên gọi khác của dân tộc Co
|
<< ps | premises >> |