1 |
premises | Ngôi nhà hoặc các tòa nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi. | : '''business '''premises''''' — cơ ngơi kinh doanh | : ''the firm is looking for larger '''premises''''' — công ty đang đi tìm n [..]
|
2 |
premises['premisiz]|danh từ ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơibusiness premises cơ ngơi kinh doanhthe firm is looking for larger premises công ty đang đi tìm những cơ ngơi lớn hơnh [..]
|
<< col | ppe >> |