Ý nghĩa của từ cod là gì:
cod nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ cod. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cod mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


Cá tuyết, cá moruy. | Đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


Chemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy hoá học – Một phép thử chất lượng nước để qua đó gián tiếp đo hàm lượng các hợp chất hữu cơ trong nguồn nước (thường tính bằng mg/l).
Nguồn: greentech.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


cá tuyết
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


COD có thể là từ viết tắt của:
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


Trò Call of Duty
Nguồn: ttdt.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


Chemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy hoá học – Một phép thử chất lượng nước để qua đó gián tiếp đo hàm lượng các hợp chất hữu cơ trong nguồn nước (thường tính bằng mg/l). [..]
Nguồn: thietbiloc.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


Trò Call of Duty
Nguồn: gametv.vn (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


carrier on-board delivery (aircraft): Máy bay chở hàng trên boong tàu sân bay.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cod


Change of Destination Phụ phí thay đổi nơi đến
Nguồn: lapro.edu.vn (offline)





<< polypary codfish >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa