1 |
cod Cá tuyết, cá moruy. | Đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt.
|
2 |
codChemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy hoá học – Một phép thử chất lượng nước để qua đó gián tiếp đo hàm lượng các hợp chất hữu cơ trong nguồn nước (thường tính bằng mg/l).
|
3 |
codcá tuyết
|
4 |
codCOD có thể là từ viết tắt của:
|
5 |
codTrò Call of Duty
|
6 |
codChemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy hoá học – Một phép thử chất lượng nước để qua đó gián tiếp đo hàm lượng các hợp chất hữu cơ trong nguồn nước (thường tính bằng mg/l). [..]
|
7 |
codTrò Call of Duty
|
8 |
codcarrier on-board delivery (aircraft): Máy bay chở hàng trên boong tàu sân bay.
|
9 |
codChange of Destination Phụ phí thay đổi nơi đến
|
<< polypary | codfish >> |