1 |
clear Trong, trong trẻo, trong sạch. | : '''''clear''' water'' — nước trong | : ''a '''clear''' sky'' — bầu trời trong sáng | : ''a '''clear''' voice'' — giọng nói trong trẻo | : '''''clear''' concience [..]
|
2 |
clearTiếng trong, rõ nét.
|
3 |
clear[kliə]|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ trong, trong trẻo, trong sạchclear water nước tronga clear sky bầu trời trong sánga clear voice giọng nói trong trẻoclear conscience lương [..]
|
4 |
clear| clear clear (klîr) adjective clearer, clearest 1. Free from clouds, mist, or haze: a clear day. 2. Free from what dims, obscures, or darkens; unclouded: clear water; bright, clear colors [..]
|
5 |
clearTính từ: trong, sạch, sáng sủa, dễ thấy, dễ hiểu, trống, toàn bộ,... Ví dụ: Thí sinh chỉ được mang nước suối trong suốt vào phòng thi. (Only clear water is allowed to bring in.) Phó từ: rõ ràng Ví dụ: Rõ ràng tôi nhìn thấy anh ta ra ngoài rồi. (I saw he went out clearly.)
|
6 |
clearcú đánh trên cao và sâu về cuối sân đối phương
|
<< well | walker >> |