Ý nghĩa của từ clear là gì:
clear nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ clear. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa clear mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

clear


Trong, trong trẻo, trong sạch. | : '''''clear''' water'' — nước trong | : ''a '''clear''' sky'' — bầu trời trong sáng | : ''a '''clear''' voice'' — giọng nói trong trẻo | : '''''clear''' concience [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

clear


Tiếng trong, rõ nét.
Nguồn: ido.com.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clear


[kliə]|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ trong, trong trẻo, trong sạchclear water nước tronga clear sky bầu trời trong sánga clear voice giọng nói trong trẻoclear conscience lương [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clear


| clear clear (klîr) adjective clearer, clearest 1. Free from clouds, mist, or haze: a clear day. 2. Free from what dims, obscures, or darkens; unclouded: clear water; bright, clear colors [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clear


Tính từ: trong, sạch, sáng sủa, dễ thấy, dễ hiểu, trống, toàn bộ,...
Ví dụ: Thí sinh chỉ được mang nước suối trong suốt vào phòng thi. (Only clear water is allowed to bring in.)

Phó từ: rõ ràng
Ví dụ: Rõ ràng tôi nhìn thấy anh ta ra ngoài rồi. (I saw he went out clearly.)
nga - 2018-10-19

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clear


cú đánh trên cao và sâu về cuối sân đối phương
Nguồn: donexpro.com (offline)





<< well walker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa