1 |
walker vận động viên đi bộ
|
2 |
walkerWalker có thể đề cập đến:
|
3 |
walker Người đi bộ. | Người dạo chơi. | Vận động viên đi bộ. | Chim chạy. | (từ lóng) nói láo!, bịa!
|
<< clear | coat >> |