Ý nghĩa của từ coat là gì:
coat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ coat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa coat mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

coat


[kout]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ áo choàng ngoài, áo bành-tô (đàn ông) áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy bộ lông (thú) lớp, lượt (sơn, vôi...)a coat of paint lớp sơn (thực vật học) vỏ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

coat


| coat coat (kōt) noun 1. a. A sleeved outer garment extending from the shoulders to the waist or below. b. A garment extending to just below the waist and usually forming the top part of a su [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

coat


Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông). | Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ, nghĩa cổ) váy. | Bộ lông (thú). | Lớp, lượt (sơn, vôi... ). | : ''a '''coat''' of paint'' — lớp sơn | (vỏ, củ hành, củ tỏi). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< walker come >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa