1 |
coat[kout]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ áo choàng ngoài, áo bành-tô (đàn ông) áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy bộ lông (thú) lớp, lượt (sơn, vôi...)a coat of paint lớp sơn (thực vật học) vỏ [..]
|
2 |
coat| coat coat (kōt) noun 1. a. A sleeved outer garment extending from the shoulders to the waist or below. b. A garment extending to just below the waist and usually forming the top part of a su [..]
|
3 |
coat Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông). | Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ, nghĩa cổ) váy. | Bộ lông (thú). | Lớp, lượt (sơn, vôi... ). | : ''a '''coat''' of paint'' — lớp sơn | (vỏ, củ hành, củ tỏi). [..]
|
<< walker | come >> |