1 |
come| come come (kŭm) verb, intransitive came (kām), come, coming, comes 1. a. To advance toward the speaker or toward a specified place; approach: Come to me. b. To advance in a specified ma [..]
|
2 |
come Đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại. | : ''light '''come''' light go; easy '''come''' easy go'' — dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất | : ''to '''come''' and go'' — đi đi lại lại | : '''''com [..]
|
3 |
come[kʌm]|nội động từ came ; come đến, tới, đi đến, đi tới, đi lạilight come light go ; easy come easy go dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mấtshe came into the room and shut the door cô ta bước và [..]
|
<< coat | us >> |