1 |
chuẩn yđgt. (Người hoặc cấp có thẩm quyền) đồng ý với đề nghị hoặc dự thảo mà cấp dưới đệ trình.
|
2 |
chuẩn y Đồng ý với đề nghị hoặc dự thảo mà cấp dưới đệ trình.
|
3 |
chuẩn yđgt. (Người hoặc cấp có thẩm quyền) đồng ý với đề nghị hoặc dự thảo mà cấp dưới đệ trình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn y". Những từ có chứa "chuẩn y" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
|
4 |
chuẩn yCụm từ "chuẩn y" có nghĩa tương đương với: phê duyệt, phê chuyển Ví dụ 1: Tập hồ sơ mà cô ấy đưa lên cấp trên đã được chuẩn y. Ví dụ 2: Quyền chuẩn y nằm ở người đứng đầu công ty, không phải tôi.
|
5 |
chuẩn y(Trang trọng) (cấp trên) đồng ý cho thực hiện (đúng như cấp dưới đề nghị hoặc dự thảo) kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y Đồng nghĩa: duyệt y, phê chuẩn, phê [..]
|
<< chiêu đãi | chán vạn >> |