1 |
chiêu đãi . Tiếp đón và thết đãi. | : '''''Chiêu đãi''' khách.'' | : ''Mở tiệc '''chiêu đãi'''.''
|
2 |
chiêu đãiđg. (trtr.). Tiếp đón và thết đãi. Chiêu đãi khách. Mở tiệc chiêu đãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu đãi". Những từ có chứa "chiêu đãi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
|
3 |
chiêu đãiđg. (trtr.). Tiếp đón và thết đãi. Chiêu đãi khách. Mở tiệc chiêu đãi.
|
4 |
chiêu đãi(Trang trọng) đón tiếp và mời ăn tiệc, vui chơi (thường là long trọng) mở tiệc chiêu đãi chiêu đãi bạn một chầu phở
|
<< chiêm bao | chuẩn y >> |