1 |
chiêm baođg. (và d.). Thấy hình ảnh hiện ra trong khi ngủ; thấy trong mộng. Chiêm bao gặp bạn cũ. Giấc chiêm bao.
|
2 |
chiêm baosupina (trung), supinaka (trung), supinanta (trung)
|
3 |
chiêm baomơ thấy những hình ảnh hiện ra trước mắt mình trong khi đang ngủ :)
|
4 |
chiêm baoMơ, hay giấc mơ, là những trải nghiệm, những ảo tưởng trong trí óc khi ngủ. Hiện tượng mơ không chỉ xảy ra với con người mà cũng có thể xảy ra ở các động vật có vú và một số loài chim. Tuy nhiên khi n [..]
|
5 |
chiêm bao . Thấy hình ảnh hiện ra trong khi ngủ; thấy trong mộng. | : '''''Chiêm bao''' gặp bạn cũ.'' | : ''Giấc '''chiêm bao'''.''
|
6 |
chiêm baođg. (và d.). Thấy hình ảnh hiện ra trong khi ngủ; thấy trong mộng. Chiêm bao gặp bạn cũ. Giấc chiêm bao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm bao". Những từ có chứa "chiêm bao" in its definition [..]
|
7 |
chiêm baothấy những chuyện thường ngày vẫn nghĩ tới, hoặc sự việc không có thực xảy ra trong giấc ngủ chiêm bao gặp bạn cũ giấc chiêm bao "Gió đâu sịch bức m&a [..]
|
<< cao lương | chiêu đãi >> |