1 |
chin Cằm. | : ''to be up to the '''chin''''' — nước lên tới cằm
|
2 |
chin[t∫in]|danh từ cằmto be up to the chin nước lên tới cằmchins were wagging (xem) wag to hold up by the chin ủng hộ, giúp đỡkeep your chin up ! (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!to ta [..]
|
3 |
chin| chin chin (chĭn) noun The central forward portion of the lower jaw. verb chinned, chinning, chins verb, transitive 1. To pull (oneself) up with the arms while grasping an overhead hor [..]
|
4 |
chincằm
|
5 |
chin cằm
|
6 |
chinChin là một bang nằm ở phía tây của Myanma. Bang này rộng 13.907 dặm vuông, là nơi sinh sống của các sắc tộc Chin, Mro, Khami và Myanma. Bang này có dân số là 518.144 và mật độ là 37 người/km² . Đây l [..]
|
<< chew | choice >> |