1 |
choice| choice choice (chois) noun 1. The act of choosing; selection. 2. The power, right, or liberty to choose; option. 3. One that is chosen. 4. A number or variety from which to choose: a wid [..]
|
2 |
choice Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn. | : '''''choice''' of words'' — sự chọn từ | : ''to make one's '''choice''' of'' — chọn, lựa chọn | : ''to take one's '''choice''''' — quyết định chọn một trong nhiều [..]
|
3 |
choiceSome choice of words: chọn lọc choice quality chất lượng chọn lọc lựa chọn available choice sự lựa chọn khả dụng cascading choice sự lựa chọn phân tầng choice box hộp lựa chọn choice device thiết bị lựa chọn choice reaction sự phản ứng lựa chọn entry choice field trường nhập lựa chọn first choice set of circuits tập hợp mạch được lựa chọn đầu multiple choice method phương pháp lựa chọn nhiều lần multiple-choice selection field vùng lựa có nhiều lựa chọn n-th choice group nhóm lựa chọn thứ n sự chọn choice of design solution sự chọn giải pháp thiết kế preselected choice sự chọn được lựa trước unavailable choice sự chọn không khả dụng sự lựa chọn available choice sự lựa chọn khả dụng cascading choice sự lựa chọn phân tầng
|
4 |
choice[t∫ɔis]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ ( choice between A and B ) sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năngto make a choice lựa chọnwe are faced with a difficult choice chúng tôi đứng trước sự lựa chọn [..]
|
<< chin | church >> |