1 |
church Nhà thờ. | Buổi lễ (ở nhà thờ). | : ''what time does '''church''' begin?'' — buổi lễ bắt đầu lúc nào? | Church giáo hội; giáo phái. | Đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ. [..]
|
2 |
churchnhà thờ
|
3 |
church[t∫ə:t∫]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nhà thờ buổi lễ (ở nhà thờ)what time does the church begin ? buổi lễ bắt đầu lúc nào?Church giáo hộithe Catholic Church Giáo hội Thiên chúaas poor as a chu [..]
|
<< choice | city >> |