1 |
citythành phố
|
2 |
citythành phố
|
3 |
city Thành phố, thành thị, đô thị. | Dân thành thị. | Trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn. | (thuộc) thành phố. | (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo [..]
|
4 |
city['siti]|danh từ thành phố, thành thị, đô thị dân thành thị ( the City ) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn ( định ngữ) (thuộc) thành phố ( City ) ( định ngữ)a city man nhà kinh do [..]
|
<< church | cliff >> |