Ý nghĩa của từ chew là gì:
chew nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ chew. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chew mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chew


Sự nhai. | : ''to have a '''chew''' at something'' — nhai vật gì | Sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai. | Nhai. | Ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui. | : ''to '''chew''' upon (over) so [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

chew


[t∫u:]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự nhaito have a chew at something nhai vật gìđộng từ nhai ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ luito chew upon (over ) something ngẫm nghĩ cái gìto bite off more [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< chest chin >>