1 |
chestCơ ngực, một trong những cơ chính của cơ thể, có giá trị thẩm mỹ lớn và ứng dụng phong phú trong cuộc sống của các bạn trẻ. Từ lâu 1 bộ ngực nở nang tượng trưng cho 1 sức khỏe dồi dào [..]
|
2 |
chest Rương, hòm, tủ, két. | : ''a medicine '''chest''''' — tủ thuốc | : ''a carpenter's '''chest''''' — hòm đồ thợ mộc | Tủ com mốt ((cũng) chest of drawers). | Ngực.
|
3 |
chest[t∫est]|danh từ rương, hòm, tủ, kéta tea chest tủ chèa medicine chest tủ thuốca tool chest hòm đựng dụng cụa carpenter's chest hòm đồ thợ mộc tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers ) ngựca hairy chest m [..]
|
4 |
chest| chest chest (chĕst) noun 1. The part of the body between the neck and the abdomen, enclosed by the ribs and the breastbone; the thorax. 2. a. A sturdy box with a lid and often a lock, use [..]
|
5 |
chestngực
|
6 |
chest ngực
|
<< chelsea | chew >> |