Ý nghĩa của từ chi là gì:
chi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 17 ý nghĩa của từ chi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chi mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

chi


1. Từ gốc hán việt chỉ tay chân.
Ví dụ: tứ chi phát triển= chân tay phát triển
2. Chi còn có nghĩa là "trả tiền".
Ví dụ: anh sẽ chi cho em 200,000 đồng để làm việc đó
Caominhhv - 2013-07-31

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chi


Chân hoặc tay của động vật có xương sống. | : ''Hai '''chi''' trước của ngựa.'' | Ngành trong một họ. Người cùng họ, nhưng khác chi. | Đơn vị phân loại sinh học, dưới họ, trên loài. | : ''Các loài [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chi


sáp đỏ thoa môi
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chi


  • redirect Chi
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    5

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    sáp đỏ thoa môi. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chi": . cai cài cải cãi cái CH cha chà chả chai more...-Những từ có chứa "chi": . ai hầu chi a [..]
    Nguồn: vdict.com

    6

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    1 d. 1 Chân hoặc tay của động vật có xương sống. Hai chi trước của ngựa. 2 Ngành trong một họ. Người cùng họ, nhưng khác chi. 3 (chm.). cn. giống. Đơn vị phân loại sinh học, dưới họ, trên loài. Các loài trong cùng một chi. 2 d. cn. địa chi. Kí hiệu chữ Hán (có cả thảy mười hai) xếp theo thứ tự là tí, sửu, dần, mão, thìn, tị, ngọ, mùi, thân, dậu, tu [..]
    Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

    7

    2 Thumbs up   3 Thumbs down

    chi


    Chi: chân hoặc tay của động vật có xương sống
    chi:Ngành trong một họ (người cùng họ khác chi )
    Chi: Đơn vị phân loại sinh học dưới họ, trên loài
    Chi còn chỉ tên riêng, những người tên chi thường mang nghĩa được quý nhân phù trợ, có tài, trung niên vất vả những cuối đời phát tài phát lộc
    chipchi0412 - 2013-08-08

    8

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    Chi, một số tài liệu về phân loại trong tiếng Việt còn gọi là giống (tiếng La tinh số ít genus, số nhiều genera) một đơn vị phân loại sinh học dùng để chỉ một hoặc một nhóm loài có kiểu hình tương tự [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    9

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    Thể loại:Giải phẫu ngườiThể loại:Thể loại phân loại
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    10

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    Thể loại:Thể loại phân loại
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    11

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    chi


    là tập gồm 3 hay 5 lá bài xếp lại với nhau thành một nhóm. Mỗi người chơi xếp bài thành 3 chi trong đó có 2 chi 5 lá bài và 1 chi 3 lá bài.
    Nguồn: smart.ongame.vn (offline)

    12

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    chân hoặc tay của động vật có xương sống tứ chi chi sau của loài ếch nhái phát triển hơn chi trước ngành trong một họ người cùng họ, nhưng khác c [..]
    Nguồn: tratu.soha.vn

    13

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    Chi trong tiếng Việt có thể hiểu theo các nghĩa sau:
    • Chi như là một đơn vị phân loại sinh học đứng trên loài .
    • Chi để chỉ bộ phận tay và/hoặc chân của cơ thể động vật bậc cao.
    • Nguồn: vi.wikipedia.org

    14

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    [[Thể loại:Tiêu bản cờ|]]en:Template:CHL
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    15

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


  • redirect chi
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    16

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


    Chi là chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Hy Lạp.Thể loại:Chữ cái Hy LạpThể loại:Văn hóa Hy Lạp
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    17

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    chi


  • đổi Chi
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << từ hôn chim xanh >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa