1 |
chi1. Từ gốc hán việt chỉ tay chân. Ví dụ: tứ chi phát triển= chân tay phát triển 2. Chi còn có nghĩa là "trả tiền". Ví dụ: anh sẽ chi cho em 200,000 đồng để làm việc đó
|
2 |
chi Chân hoặc tay của động vật có xương sống. | : ''Hai '''chi''' trước của ngựa.'' | Ngành trong một họ. Người cùng họ, nhưng khác chi. | Đơn vị phân loại sinh học, dưới họ, trên loài. | : ''Các loài [..]
|
3 |
chisáp đỏ thoa môi
|
4 |
chi
|
5 |
chisáp đỏ thoa môi. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chi": . cai cài cải cãi cái CH cha chà chả chai more...-Những từ có chứa "chi": . ai hầu chi a [..]
|
6 |
chi1 d. 1 Chân hoặc tay của động vật có xương sống. Hai chi trước của ngựa. 2 Ngành trong một họ. Người cùng họ, nhưng khác chi. 3 (chm.). cn. giống. Đơn vị phân loại sinh học, dưới họ, trên loài. Các loài trong cùng một chi. 2 d. cn. địa chi. Kí hiệu chữ Hán (có cả thảy mười hai) xếp theo thứ tự là tí, sửu, dần, mão, thìn, tị, ngọ, mùi, thân, dậu, tu [..]
|
7 |
chiChi: chân hoặc tay của động vật có xương sống chi:Ngành trong một họ (người cùng họ khác chi ) Chi: Đơn vị phân loại sinh học dưới họ, trên loài Chi còn chỉ tên riêng, những người tên chi thường mang nghĩa được quý nhân phù trợ, có tài, trung niên vất vả những cuối đời phát tài phát lộc
|
8 |
chiChi, một số tài liệu về phân loại trong tiếng Việt còn gọi là giống (tiếng La tinh số ít genus, số nhiều genera) một đơn vị phân loại sinh học dùng để chỉ một hoặc một nhóm loài có kiểu hình tương tự [..]
|
9 |
chiThể loại:Giải phẫu ngườiThể loại:Thể loại phân loại
|
10 |
chiThể loại:Thể loại phân loại
|
11 |
chilà tập gồm 3 hay 5 lá bài xếp lại với nhau thành một nhóm. Mỗi người chơi xếp bài thành 3 chi trong đó có 2 chi 5 lá bài và 1 chi 3 lá bài.
|
12 |
chichân hoặc tay của động vật có xương sống tứ chi chi sau của loài ếch nhái phát triển hơn chi trước ngành trong một họ người cùng họ, nhưng khác c [..]
|
13 |
chiChi trong tiếng Việt có thể hiểu theo các nghĩa sau:
|
14 |
chi[[Thể loại:Tiêu bản cờ|]]en:Template:CHL
|
15 |
chi
|
16 |
chiChi là chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Hy Lạp.Thể loại:Chữ cái Hy LạpThể loại:Văn hóa Hy Lạp
|
17 |
chi
|
<< từ hôn | chim xanh >> |