1 |
chạp Tháng cuối năm âm lịch. | : ''Tháng '''chạp'''.'' | Lễ cúng tổ tiên vào cuối năm. | : ''Ngày giỗ ngày '''chạp'''.''
|
2 |
chạpdt. 1. Tháng cuối năm âm lịch: tháng chạp. 2. Lễ cúng tổ tiên vào cuối năm: ngày giỗ ngày chạp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạp": . chạp chắp [..]
|
3 |
chạpLàm cỏ mộ (tảo thanh) - Giỗ chạp: cúng Ông Bà
|
4 |
chạpdt. 1. Tháng cuối năm âm lịch: tháng chạp. 2. Lễ cúng tổ tiên vào cuối năm: ngày giỗ ngày chạp.
|
5 |
chạptháng thứ mười hai, và cũng là tháng cuối cùng trong năm âm lịch.
|
<< chưng hửng | chạy chọt >> |